Có 13 kết quả:

凄 thê妻 thê妾 thê悽 thê栖 thê梯 thê棲 thê淒 thê稊 thê萋 thê銻 thê锑 thê𥞵 thê

1/13

thê

U+51C4, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê (lạnh lẽo)

Tự hình 3

Dị thể 2

thê [thế]

U+59BB, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thê thiếp

Tự hình 5

Dị thể 7

thê [thiếp]

U+59BE, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thê thiếp

Tự hình 5

Dị thể 1

thê

U+60BD, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thê thảm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

thê

U+6816, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lê thê

Tự hình 3

Dị thể 2

thê [thang]

U+68AF, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê thê

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

thê

U+68F2, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê (đậu, bỏ xứ)

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

thê

U+6DD2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thê lương, dài lê thê

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

thê [đề]

U+7A0A, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

thê

U+840B, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê (xum xuê)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

thê [đễ]

U+92BB, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất antimony, stibium

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

thê

U+9511, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất antimony, stibium

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

thê

U+257B5, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1