Có 13 kết quả:
凄 thê • 妻 thê • 妾 thê • 悽 thê • 栖 thê • 梯 thê • 棲 thê • 淒 thê • 稊 thê • 萋 thê • 銻 thê • 锑 thê • 𥞵 thê
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê (lạnh lẽo)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thê thiếp
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
thê thiếp
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thê thảm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
lê thê
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lê thê
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê (đậu, bỏ xứ)
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thê lương, dài lê thê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển phổ thông
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê (xum xuê)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất antimony, stibium
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất antimony, stibium
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5