Có 14 kết quả:
嘡 thang • 徜 thang • 梯 thang • 楊 thang • 汤 thang • 湯 thang • 簜 thang • 紳 thang • 膛 thang • 蹌 thang • 蹚 thang • 鍚 thang • 鐋 thang • 钖 thang
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (chông kêu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang thang; thuốc thang
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang gỗ
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắc thang
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Từ điển Trần Văn Kiệm
thênh thang
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thênh thang
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 64
Từ điển Viện Hán Nôm
cái thang
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 17
Từ điển Viện Hán Nôm
lang thang
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (khu trống rỗng)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang thang; thuốc thang
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (quan sông chỗ nông)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (côn đồng hồ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 48
Từ điển Trần Văn Kiệm
thang (côn đồng hồ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5