Có 1 kết quả:
thống
Tổng nét: 12
Bộ: nạch 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒甬
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: KNIB (大弓戈月)
Unicode: U+75DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nôm: thống
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū)
Âm Nhật (kunyomi): いた.い (ita.i), いた.む (ita.mu), いた.ましい (ita.mashii), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung3
Âm Nôm: thống
Âm Nhật (onyomi): ツウ (tsū)
Âm Nhật (kunyomi): いた.い (ita.i), いた.む (ita.mu), いた.ましい (ita.mashii), いた.める (ita.meru)
Âm Hàn: 통
Âm Quảng Đông: tung3
Tự hình 4
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Chu trung độc Nguyên Cửu thi - 舟中讀元九詩 (Bạch Cư Dị)
• Hữu cảm kỳ 5 - 有感其五 (Đỗ Phủ)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ phu dao - 水夫謠 (Vương Kiến)
• Vịnh sử - 詠史 (Ban Cố)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
• Chu trung độc Nguyên Cửu thi - 舟中讀元九詩 (Bạch Cư Dị)
• Hữu cảm kỳ 5 - 有感其五 (Đỗ Phủ)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ phu dao - 水夫謠 (Vương Kiến)
• Vịnh sử - 詠史 (Ban Cố)
• Vô gia biệt - 無家別 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đau đớn
2. quá mức
2. quá mức
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đau, nhức, tức. ◎Như: “nha thống” 牙痛 răng đau, “đầu thống” 頭痛 đầu nhức.
2. (Động) Đau thương, đau xót, bi thương. ◎Như: “thống khổ” 痛苦 đau khổ, “bi thống” 悲痛 buồn thương. ◇Sử Kí 史記: “Quả nhân tư niệm tiên quân chi ý, thường thống ư tâm” 寡人思念先君之意, 常痛於心 (Tần bổn kỉ 秦本紀).
3. (Động) Thương xót, thương tiếc, liên ái. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Đường hạ tương ngộ, điến nhiên hàm thế, tự hữu thống tích chi từ, nhi vị khả ngôn dã” 堂下相遇, 靦然含涕, 似有痛惜之詞, 而未可言也 (Yên Chi 胭脂) Ở dưới công đường gặp nhau, ngại ngùng rớm lệ, tựa hồ muốn tỏ lời thương tiếc mà không nói ra được.
4. (Động) Ghét, giận. ◇Sử Kí 史記: “Tần phụ huynh oán thử tam nhân, thống nhập cốt tủy” 秦父兄怨此三人, 痛入骨髓 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Các bậc cha anh nước Tần oán hận ba người này, thù ghét đến tận xương tủy.
5. (Phó) Hết sức, quá lắm, thỏa thích, triệt để. ◎Như: “thống ẩm” 痛飲 uống quá, uống thỏa thích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tụ hương trung dũng sĩ, đắc tam bách dư nhân, tựu đào viên trung thống ẩm nhất túy” 聚鄉中勇士, 得三百餘人, 就桃園中痛飲一醉 (Đệ nhất hồi 第一回) Tụ họp dũng sĩ trong làng, được hơn ba trăm người, cùng đến vườn đào uống một bữa rượu thỏa thích.
2. (Động) Đau thương, đau xót, bi thương. ◎Như: “thống khổ” 痛苦 đau khổ, “bi thống” 悲痛 buồn thương. ◇Sử Kí 史記: “Quả nhân tư niệm tiên quân chi ý, thường thống ư tâm” 寡人思念先君之意, 常痛於心 (Tần bổn kỉ 秦本紀).
3. (Động) Thương xót, thương tiếc, liên ái. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Đường hạ tương ngộ, điến nhiên hàm thế, tự hữu thống tích chi từ, nhi vị khả ngôn dã” 堂下相遇, 靦然含涕, 似有痛惜之詞, 而未可言也 (Yên Chi 胭脂) Ở dưới công đường gặp nhau, ngại ngùng rớm lệ, tựa hồ muốn tỏ lời thương tiếc mà không nói ra được.
4. (Động) Ghét, giận. ◇Sử Kí 史記: “Tần phụ huynh oán thử tam nhân, thống nhập cốt tủy” 秦父兄怨此三人, 痛入骨髓 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Các bậc cha anh nước Tần oán hận ba người này, thù ghét đến tận xương tủy.
5. (Phó) Hết sức, quá lắm, thỏa thích, triệt để. ◎Như: “thống ẩm” 痛飲 uống quá, uống thỏa thích. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tụ hương trung dũng sĩ, đắc tam bách dư nhân, tựu đào viên trung thống ẩm nhất túy” 聚鄉中勇士, 得三百餘人, 就桃園中痛飲一醉 (Đệ nhất hồi 第一回) Tụ họp dũng sĩ trong làng, được hơn ba trăm người, cùng đến vườn đào uống một bữa rượu thỏa thích.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðau đón.
② Ðau xót.
③ Quá lắm, như thống ẩm 痛飲 uống quá.
② Ðau xót.
③ Quá lắm, như thống ẩm 痛飲 uống quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đau, nhức, tức: 頭痛 Nhức đầu;
② Đau đớn: 悲痛 Đau đớn, đau thương, đau xót;
③ Hết sức, quá lắm, vô cùng, thoả thích: 痛罵 Chửi thậm tệ; 痛飲 Uống cho thoả thích.
② Đau đớn: 悲痛 Đau đớn, đau thương, đau xót;
③ Hết sức, quá lắm, vô cùng, thoả thích: 痛罵 Chửi thậm tệ; 痛飲 Uống cho thoả thích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau đớn — Khổ sở. Đau lòng.
Từ ghép 20
ai thống 哀痛 • bi thống 悲痛 • chỉ thống 止痛 • cước thống 腳痛 • đầu thống 頭痛 • nha thống 牙痛 • nhẫn thống 忍痛 • nhục thống 肉痛 • phúc thống 腹痛 • tâm thống 心痛 • tật thống 疾痛 • thích thống 刺痛 • thích thống 刾痛 • thống hận 痛恨 • thống khổ 痛苦 • thống tâm 痛心 • thống thiết 痛切 • toan thống 痠痛 • trầm thống 沈痛 • yêu thống 腰痛