Có 1 kết quả:
nạch
Tổng nét: 5
Bộ: nạch 疒 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ丶一
Thương Hiệt: XK (重大)
Unicode: U+7592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ, nè ㄋㄜˋ
Âm Nôm: nạch
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku), ニャク (nyaku), ソウ (sō), ジョウ (jō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: nik6
Âm Nôm: nạch
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku), ニャク (nyaku), ソウ (sō), ジョウ (jō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: nik6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ nạch
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh.
2. (Động) Dựa vào, tựa.
2. (Động) Dựa vào, tựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Tật bệnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tật bệnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức yếu mà phải dựa vào — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nạch.