Có 1 kết quả:

đậu
Âm Hán Việt: đậu
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCGWC (十金土田金)
Unicode: U+7AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Âm Nôm: đậu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau3, dau6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

đậu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang, lỗ. ◎Như: “khai cẩu đậu” 開狗竇 mở lỗ chó chui.
2. (Danh) Xoang (chỗ lõm kín của các khí quan hoặc bộ phận trong cơ thể). ◎Như: “tị đậu” 鼻竇 xoang mũi.
3. (Danh) Họ “Đậu”. ◎Như: “Đậu Thúc Hướng” 竇叔向.
4. (Động) Khơi, tháo, đào, khoét.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái lỗ, ở nơi tường vách khoét một cái lỗ để chui vào gọi là đậu.
② Khoi, tháo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hang, lỗ (khoét ở vách): 狗竇 Hang chó;
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hang dưới đất — Vựa chứa lúa gạo, làm ở dưới đất — Họ người.