Có 1 kết quả:

quân
Âm Hán Việt: quân
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶一
Thương Hiệt: HGPM (竹土心一)
Unicode: U+7B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, yún ㄩㄣˊ
Âm Nôm: quân
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan1, wan4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cật tre già

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cật tre, vỏ tre.
2. (Danh) Cây tre. ◎Như: “thúy quân” 翠筠 tre xanh.
3. (Tính) Làm bằng tre. ◎Như: “quân lam” 筠籃 giỏ tre.

Từ điển Thiều Chửu

① Cật tre già.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cật tre già, vỏ tre;
② Cây tre.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỏ cây tre, cây trúc. Cật tre, trúc — Cây tre, trúc.

Từ ghép 1