Có 1 kết quả:
câu
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金句
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: CPR (金心口)
Unicode: U+9264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi), はり (hari), ばり (bari)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, gau1, ngau1
Âm Nôm: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi), はり (hari), ばり (bari)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, gau1, ngau1
Tự hình 4
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Viên Trung Đạo)
• Đại tặng kỳ 1 - 代贈其一 (Lý Thương Ẩn)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Từ Quân Bảo thê)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 1 - 新庭偶題其一 (Trần Danh Án)
• Thính Vương thị thoại Quy Châu Chiêu Quân miếu - 聽王氏話歸州昭君廟 (Lý Viễn)
• Tố trung tình - Tụng điếu giả - 訴衷情-頌釣者 (Hoàng Đình Kiên)
• Trường An thân cố - 長安親故 (Lư Ân)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Lý Cảnh)
• Vương thị Năng Viễn lâu - 王氏能遠樓 (Phạm Phanh)
• Đại tặng kỳ 1 - 代贈其一 (Lý Thương Ẩn)
• Lâm giang tiên - 臨江仙 (Âu Dương Tu)
• Mãn đình phương - 滿庭芳 (Từ Quân Bảo thê)
• Tân đình ngẫu đề kỳ 1 - 新庭偶題其一 (Trần Danh Án)
• Thính Vương thị thoại Quy Châu Chiêu Quân miếu - 聽王氏話歸州昭君廟 (Lý Viễn)
• Tố trung tình - Tụng điếu giả - 訴衷情-頌釣者 (Hoàng Đình Kiên)
• Trường An thân cố - 長安親故 (Lư Ân)
• Ứng thiên trường - 應天長 (Lý Cảnh)
• Vương thị Năng Viễn lâu - 王氏能遠樓 (Phạm Phanh)
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái móc, lưỡi câu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái móc. ◎Như: “điếu câu” 釣鉤 lưỡi câu.
2. (Danh) Một thứ binh khí thời xưa, giống như gươm mà cong.
3. (Danh) Lưỡi liềm, một loại nông cụ thời xưa.
4. (Danh) Nét móc trong chữ Hán.
5. (Danh) Họ “Câu”.
6. (Động) Móc, moi.
7. (Động) Tìm tòi. ◇Dịch Kinh 易經: “Câu thâm trí viễn” 鉤深致遠 (Hệ từ thượng 系辭上) Tìm xét tới lẽ rất sâu xa.
8. (Động) Sửa đổi, canh cải.
9. (Động) Dắt dẫn, móc nối. ◎Như: “câu đảng” 鉤黨 dắt dẫn người vào đảng với mình.
10. (Động) Bắt giữ. ◇Hán Thư 漢書: “Sử lại câu chỉ thừa tướng duyện sử” 使吏鉤止丞相掾史 (Bảo Tuyên truyện 鮑宣傳) Sai viên lại bắt giữ thuộc hạ của thừa tướng.
11. (Động) Vẽ, vạch, mô tả, phác họa. § Thông “câu” 勾.
12. (Động) Khâu viền. ◎Như: “câu vi cân” 鉤圍巾 may viền khăn.
13. (Tính) Cong. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thiểu yên khí lực quyện, cung bát thỉ câu, nhất phát bất trúng, tiền công tận hĩ” 少焉氣力倦, 弓撥矢鉤, 一發不中, 前功盡矣 (Tây Chu sách 西周策) Chẳng bao lâu khí lực suy, cung lật tên cong, một phát cũng không trúng, công lao trước kia tiêu tan hết.
14. (Phó) Đình trệ, lưu lại.
2. (Danh) Một thứ binh khí thời xưa, giống như gươm mà cong.
3. (Danh) Lưỡi liềm, một loại nông cụ thời xưa.
4. (Danh) Nét móc trong chữ Hán.
5. (Danh) Họ “Câu”.
6. (Động) Móc, moi.
7. (Động) Tìm tòi. ◇Dịch Kinh 易經: “Câu thâm trí viễn” 鉤深致遠 (Hệ từ thượng 系辭上) Tìm xét tới lẽ rất sâu xa.
8. (Động) Sửa đổi, canh cải.
9. (Động) Dắt dẫn, móc nối. ◎Như: “câu đảng” 鉤黨 dắt dẫn người vào đảng với mình.
10. (Động) Bắt giữ. ◇Hán Thư 漢書: “Sử lại câu chỉ thừa tướng duyện sử” 使吏鉤止丞相掾史 (Bảo Tuyên truyện 鮑宣傳) Sai viên lại bắt giữ thuộc hạ của thừa tướng.
11. (Động) Vẽ, vạch, mô tả, phác họa. § Thông “câu” 勾.
12. (Động) Khâu viền. ◎Như: “câu vi cân” 鉤圍巾 may viền khăn.
13. (Tính) Cong. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thiểu yên khí lực quyện, cung bát thỉ câu, nhất phát bất trúng, tiền công tận hĩ” 少焉氣力倦, 弓撥矢鉤, 一發不中, 前功盡矣 (Tây Chu sách 西周策) Chẳng bao lâu khí lực suy, cung lật tên cong, một phát cũng không trúng, công lao trước kia tiêu tan hết.
14. (Phó) Đình trệ, lưu lại.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái móc.
② Cái khoá thắt lưng.
③ Ngày xưa gọi cái liềm là ngải câu 刈鉤.
④ Cái lưỡi câu.
⑤ Phàm cái gì hình như cái móc đều gọi là câu.
⑥ Móc mói, móc mói lấy những cái khó khăn gọi là câu. Như Kinh Dịch 易經 nói câu thâm trí viễn 鉤深致遠 tìm xét tới lẽ rất sâu xa.
⑦ Dắt dẫn, dắt dẫn người vào đảng với mình gọi là câu đảng 鉤黨.
⑧ Lưu lại.
② Cái khoá thắt lưng.
③ Ngày xưa gọi cái liềm là ngải câu 刈鉤.
④ Cái lưỡi câu.
⑤ Phàm cái gì hình như cái móc đều gọi là câu.
⑥ Móc mói, móc mói lấy những cái khó khăn gọi là câu. Như Kinh Dịch 易經 nói câu thâm trí viễn 鉤深致遠 tìm xét tới lẽ rất sâu xa.
⑦ Dắt dẫn, dắt dẫn người vào đảng với mình gọi là câu đảng 鉤黨.
⑧ Lưu lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái móc, lưỡi câu, que cời;
② Móc: 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ;
③ Viền: 鉤邊貼 Viền mép;
④ (văn) Móc moi, tìm xét: 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa;
⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử: 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình;
⑥ (văn) Lưu lại;
⑦ [Gou] (Họ) Câu.
② Móc: 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ;
③ Viền: 鉤邊貼 Viền mép;
④ (văn) Móc moi, tìm xét: 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa;
⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử: 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình;
⑥ (văn) Lưu lại;
⑦ [Gou] (Họ) Câu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái móc. Dấu móc — Con dao lưỡi cong lại. Dao quắm — Cái lưỡi câu — Xem xét.
Từ ghép 10