Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cúc tử
1
/1
鞠子
cúc tử
Từ điển trích dẫn
1. Trẻ con nhỏ dại. § Cũng như “trĩ tử” 稚子. ◇Thư Kinh 書經: “Vô di cúc tử tu” 無遺鞠子羞 (Khang cáo 康誥) Không (biếng nhác mà) để lại xấu hổ cho con trẻ của ta.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứa con còn thơ ấu ( đang cần nuôi nấng ).
Bình luận
0