Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𥌎
Âm Hán Việt:
nhuần
,
thuần
Tổng nét: 19
Bộ:
mục 目
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
目
需
Nét bút:
丨フ一一一一丶フ丨丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: BUMBB (月山一月月)
Unicode:
U+2530E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nhò
Âm Quảng Đông:
seon4
Tự hình
1
Dị thể
1
瞤
Không hiện chữ?