Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chửuTổng nét: 19
Bộ:
nạch 疒 (+14 nét)
Hình thái:
⿸疒壽Nét bút:
丶一ノ丶一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: KGNI (大土弓戈)
Unicode:
U+3FD2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận