Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: FDYHR (火木卜竹口)
Unicode: U+429A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dồi, giồi
Âm Quảng Đông: deoi1, zeoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0