Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: truý
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFQD (女火手木)
Unicode: U+42D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lòi, sồi
Âm Quảng Đông: teoi4, zeoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0