Có 1 kết quả:

truý
Âm Hán Việt: truý
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VMYHR (女一卜竹口)
Unicode: U+7F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nôm: truý
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

truý

giản thể

Từ điển phổ thông

buông dây, thòng dây từ trên xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Thòng, thả (bằng dây từ trên) xuống: Thòng cái thùng không từ trên xuống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như