Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chửTổng nét: 24
Bộ:
cách 鬲 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⿲弓者弓鬲Nét bút:
フ一フ一丨一ノ丨フ一一フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨Thương Hiệt: NNMRB (弓弓一口月)
Unicode:
U+4C1EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận