Có 1 kết quả:
phi
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻丕
Nét bút: ノ丨一ノ丨丶一
Thương Hiệt: OMFM (人一火一)
Unicode: U+4F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei1
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phi phi — Mạnh mẽ — Đông đảo.