Có 1 kết quả:

tắc
Âm Hán Việt: tắc
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: BOLN (月人中弓)
Unicode: U+5219
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nôm: tắc
Âm Quảng Đông: zak1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quy tắc
2. bắt chước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 則.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 則

Từ ghép 3