Có 2 kết quả:
thích • thứ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
2. danh thiếp (âm thứ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng dùng như chữ 刺.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ 刺.
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
2. danh thiếp (âm thứ)