Từ điển phổ thông
1. mắng mỏ
2. nhe răng cười
3. rách, vỡ, đứt
4. phun ra, bắn ra
Từ điển Trần Văn Chánh
①(khn) Mắng:
挨呲 Bị mắng;
把孩子呲了一頓 Mắng con một trận;
② (đph) Nhe răng ra:
呲着牙笑 Nhe răng cười;
③ Rách:
鞋呲了 Giày rách rồi;
④ (đph) Tan vỡ, cắt đứt;
⑤ (đph) Phun, bắn ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhe (răng) (như
齜, bộ
齒).