Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đô đô
1
/1
嘟嘟
đô đô
Từ điển trích dẫn
1. Bí bo, bô bô (tiếng còi, tiếng ống loa, v.v.). ◎Như: “khí địch đô đô tác hưởng, thôi xúc trứ lữ khách cản khoái thượng thuyền” 汽笛嘟嘟作響, 催促著旅客趕快上船 tiếng còi bí bo vang lên, thúc giục du khách mau mau lên thuyền
Bình luận
0