Có 2 kết quả:
khoái • nạo
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không tốt. Xấu xa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xấu, tồi
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Xấu, tồi;
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.