Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: khung
Tổng nét: 6
Bộ: miên 宀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ一フ
Thương Hiệt: JN (十弓)
Unicode: U+5B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame), そら (sora)

Tự hình 1

Dị thể 1