Có 2 kết quả:

giađột
Âm Hán Việt: gia, đột
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶丶
Thương Hiệt: JIK (十戈大)
Unicode: U+5B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: jiā ㄐㄧㄚ, ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

gia

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Gia . Một âm khác là Đột. Xem Đột.

đột

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đột — Một âm là Gia. Xem Gia.