Có 2 kết quả:

vị
Âm Hán Việt: , vị
Tổng nét: 15
Bộ: miên 宀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JIKF (十戈大火)
Unicode: U+5BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhà cửa mở rộng ra
2. họ Vĩ

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Nhà cửa mở rộng ra;
② [Wâi] (Họ) Vĩ.

vị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng mái nhà chìa ra.