Tổng nét: 5 Bộ: tiểu 小 (+2 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱乃小 Nét bút: フノ丨ノ丶 Thương Hiệt: NSF (弓尸火) Unicode: U+5C15 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gǎ ㄍㄚˇ Âm Nôm: ca Âm Quảng Đông: gaa1