Có 14 kết quả:

哥 ca喀 ca嘎 ca尕 ca尜 ca旮 ca歌 ca袈 ca軋 ca轧 ca迦 ca釓 ca钆 ca𣖚 ca

1/14

ca [kha]

U+54E5, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đại ca

Tự hình 3

Dị thể 1

ca [khách]

U+5580, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca huyết (bệnh khạc ra máu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ca

U+560E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)

Tự hình 2

Dị thể 2

ca

U+5C15, tổng 5 nét, bộ tiểu 小 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca (nhỏ)

Tự hình 2

ca

U+5C1C, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)

Tự hình 2

Dị thể 1

ca

U+65EE, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn ca

Tự hình 2

Dị thể 1

ca []

U+6B4C, tổng 14 nét, bộ khiếm 欠 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ca sĩ; ca tụng; ca khúc

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

ca []

U+8888, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ca dao

Tự hình 2

Dị thể 4

ca [loát, yết]

U+8ECB, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca bằng hữu (kết bạn)

Tự hình 2

Dị thể 2

ca [loát, yết]

U+8F67, tổng 5 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca bằng hữu (kết bạn)

Tự hình 2

Dị thể 1

ca [, già]

U+8FE6, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đức Thích Ca

Tự hình 2

ca

U+91D3, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca (kim loại Gadolenium)

Tự hình 1

Dị thể 2

ca

U+9486, tổng 6 nét, bộ kim 金 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca (kim loại Gadolenium)

Tự hình 2

Dị thể 1

ca

U+2359A, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)