Có 14 kết quả:
哥 ca • 喀 ca • 嘎 ca • 尕 ca • 尜 ca • 旮 ca • 歌 ca • 袈 ca • 軋 ca • 轧 ca • 迦 ca • 釓 ca • 钆 ca • 𣖚 ca
Từ điển Viện Hán Nôm
đại ca
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca huyết (bệnh khạc ra máu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca (nhỏ)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca (dáng phình giữa nhọn hai đầu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn ca
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ca sĩ; ca tụng; ca khúc
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
ca dao
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca bằng hữu (kết bạn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca bằng hữu (kết bạn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Đức Thích Ca
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca (kim loại Gadolenium)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca (kim loại Gadolenium)
Tự hình 2
Dị thể 1