Có 1 kết quả:
quyển
Tổng nét: 9
Bộ: tiết 卩 (+6 nét), kỷ 己 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰龹己
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: XFQSU (重火手尸山)
Unicode: U+5DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki)
Âm Hàn: 권
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki)
Âm Hàn: 권
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của 卷.