Có 1 kết quả:
miếu
Âm Hán Việt: miếu
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广苗
Nét bút: 丶一ノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: ITW (戈廿田)
Unicode: U+5EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广苗
Nét bút: 丶一ノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: ITW (戈廿田)
Unicode: U+5EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): たまや (tamaya), みたまや (mitamaya), やしろ (yashiro)
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): たまや (tamaya), みたまや (mitamaya), やしろ (yashiro)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái miếu thờ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Miếu 庙, 廟.