Có 1 kết quả:
giới
Tổng nét: 7
Bộ: qua 戈 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹戈廾
Nét bút: 一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: IT (戈廿)
Unicode: U+6212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 6
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cầm ngôn - 禽言 (Thiệu Bảo)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nhuận cửu nguyệt cửu nhật độc ẩm - 閏九月九日獨飲 (Bạch Cư Dị)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘 (Tô Thức)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trì giới kiêm nhẫn nhục - 持戒兼忍辱 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Nhuận cửu nguyệt cửu nhật độc ẩm - 閏九月九日獨飲 (Bạch Cư Dị)
• Phán tăng đồ - 判僧徒 (Đàm Dĩ Mông)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘 (Tô Thức)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trì giới kiêm nhẫn nhục - 持戒兼忍辱 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phòng, tránh, cấm đoán
2. điều răn
2. điều răn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khuyên răn. ◎Như: “khuyến giới” 勸戒 răn bảo.
2. (Động) Phòng bị, đề phòng. ◎Như: “dư hữu giới tâm” 予有戒心 ta có lòng phòng bị. ◇Tuân Tử 荀子: “Gia phú nhi dũ kiệm, thắng địch nhi dũ giới” 家富而愈儉, 勝敵而愈戒 (Nho hiệu 儒效) Nhà giàu thì càng cần kiệm, thắng địch thì càng đề phòng.
3. (Động) Cẩn thận, thận trọng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vãng chi nữ gia, tất kính tất giới, vô vi phu tử” 往之女家, 必敬必戒, 無違夫子 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Về nhà chồng, phải cung kính, phải cẩn thận, không được trái lời chồng.
4. (Động) Báo cho biết. ◇Nghi lễ 儀禮: “Chủ nhân giới tân” 主人戒賓 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Chủ nhân báo với khách.
5. (Động) Cai, chừa, từ bỏ. ◎Như: “giới tửu” 戒酒 cai rượu, “giới đổ” 戒賭 chừa cờ bạc.
6. (Động) Cấm. ◎Như: “giới tửu” 戒酒 cấm uống rượu.
7. (Danh) Điều ước thúc hoặc hành vi phải ngăn cấm trong tôn giáo. ◎Như: Trong đạo Phật có “ngũ giới” 五戒 năm điều ngăn cấm: sát sinh (sát 殺), trộm cắp (đạo 盜), tà dâm (dâm 滛), nói sằng (vọng 妄), uống rượu (tửu 酒).
8. (Danh) Tên thể văn, dùng để cảnh giới cho chính mình hoặc cho người khác.
9. (Danh) Chiếc nhẫn. ◎Như: “toản giới” 鑽戒 nhẫn kim cương, “kim giới” 金戒 nhẫn vàng, “ngân giới” 銀戒 nhẫn bạc.
2. (Động) Phòng bị, đề phòng. ◎Như: “dư hữu giới tâm” 予有戒心 ta có lòng phòng bị. ◇Tuân Tử 荀子: “Gia phú nhi dũ kiệm, thắng địch nhi dũ giới” 家富而愈儉, 勝敵而愈戒 (Nho hiệu 儒效) Nhà giàu thì càng cần kiệm, thắng địch thì càng đề phòng.
3. (Động) Cẩn thận, thận trọng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vãng chi nữ gia, tất kính tất giới, vô vi phu tử” 往之女家, 必敬必戒, 無違夫子 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Về nhà chồng, phải cung kính, phải cẩn thận, không được trái lời chồng.
4. (Động) Báo cho biết. ◇Nghi lễ 儀禮: “Chủ nhân giới tân” 主人戒賓 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Chủ nhân báo với khách.
5. (Động) Cai, chừa, từ bỏ. ◎Như: “giới tửu” 戒酒 cai rượu, “giới đổ” 戒賭 chừa cờ bạc.
6. (Động) Cấm. ◎Như: “giới tửu” 戒酒 cấm uống rượu.
7. (Danh) Điều ước thúc hoặc hành vi phải ngăn cấm trong tôn giáo. ◎Như: Trong đạo Phật có “ngũ giới” 五戒 năm điều ngăn cấm: sát sinh (sát 殺), trộm cắp (đạo 盜), tà dâm (dâm 滛), nói sằng (vọng 妄), uống rượu (tửu 酒).
8. (Danh) Tên thể văn, dùng để cảnh giới cho chính mình hoặc cho người khác.
9. (Danh) Chiếc nhẫn. ◎Như: “toản giới” 鑽戒 nhẫn kim cương, “kim giới” 金戒 nhẫn vàng, “ngân giới” 銀戒 nhẫn bạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Răn, như khuyến giới 勸戒.
② Phòng bị, như dư hữu giới tâm 予有戒心 ta có lòng phòng bị.
③ Trai giới, trước khi cúng giỗ ăn chay tắm sạch để làm lễ cho kính gọi là giới.
④ Lấy làm răn, như giới tửu 戒酒 răn uống rượu, giới yên 戒煙 răn hút thuốc, v.v. Người nào không giữ các điều răn gọi là phá giới 破戒. Ðạo Phật cho kiêng: sát sinh (sát 殺), trộm cắp (đạo 盜), tà dâm (dâm 滛), nói sằng (vọng 妄), uống rượu (tửu 酒) là ngũ giới 五戒.
② Phòng bị, như dư hữu giới tâm 予有戒心 ta có lòng phòng bị.
③ Trai giới, trước khi cúng giỗ ăn chay tắm sạch để làm lễ cho kính gọi là giới.
④ Lấy làm răn, như giới tửu 戒酒 răn uống rượu, giới yên 戒煙 răn hút thuốc, v.v. Người nào không giữ các điều răn gọi là phá giới 破戒. Ðạo Phật cho kiêng: sát sinh (sát 殺), trộm cắp (đạo 盜), tà dâm (dâm 滛), nói sằng (vọng 妄), uống rượu (tửu 酒) là ngũ giới 五戒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đề phòng, phòng bị, canh phòng: 戒備森嚴 Canh phòng nghiêm mật; 予有戒心 Ta có ý phòng bị;
② Răn: 勸戒 Khuyến giới. (Ngr) Chớ, tránh: 戒驕戒躁 Chớ kiêu căng nóng nảy;
③ Lấy làm răn. (Ngr) Cai, chừa: 戒煙 Cai thuốc; 戒酒 Cai rượu, chừa rượu;
④ Cấm, cấm chỉ: 酒戒 Cấm uống rượu;
⑤ (tôn) Giới luật của Phật giáo: 受戒 Thụ giới; 破戒 Phá giới;
⑥ Nhẫn: 鑽戒 Nhẫn kim cương;
⑦ (văn) Cõi (dùng như 界, bộ 田).
② Răn: 勸戒 Khuyến giới. (Ngr) Chớ, tránh: 戒驕戒躁 Chớ kiêu căng nóng nảy;
③ Lấy làm răn. (Ngr) Cai, chừa: 戒煙 Cai thuốc; 戒酒 Cai rượu, chừa rượu;
④ Cấm, cấm chỉ: 酒戒 Cấm uống rượu;
⑤ (tôn) Giới luật của Phật giáo: 受戒 Thụ giới; 破戒 Phá giới;
⑥ Nhẫn: 鑽戒 Nhẫn kim cương;
⑦ (văn) Cõi (dùng như 界, bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo trước đầy đủ. Phòng bị — Thận trọng giữ gìn — Bảo cho biết. Răn bảo — Giữ sự trai tịnh — Tiếng nhà Phật, có nghĩa là bó buộc, ngăn cấm.
Từ ghép 19