Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XQO (重手人)
Unicode: U+6256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhấp, nhẹp
Âm Nhật (kunyomi): は.める (ha.meru), しぼ.る (shibo.ru)

Tự hình 1