Có 2 kết quả:
triêm • tầm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撏