Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tai
揌
Âm Hán Việt:
tai
Tổng nét: 12
Bộ:
thủ 手
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
思
Nét bút:
一丨一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QWP (手田心)
Unicode:
U+63CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
sāi
ㄙㄞ
Âm Nôm:
tay
Âm Quảng Đông:
sak1
,
si1
Tự hình
1
Dị thể
1
塞
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
4
㴓
𤟧
禗
愢
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tai
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấp đầy. § Xưa dùng như “tắc” 塞.