Có 4 kết quả:

hồhộ
Âm Hán Việt: hồ, hộ, ,
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: QYPD (手卜心木)
Unicode: U+6462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

hồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Che quanh.

hộ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở nâng đỡ — Một âm là Sư. Xem Sư.

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sư 摴 — Vui chơi — Một âm là Hộ. Xem hộ.

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【摢蒱】xư bồ [chu pú] Như 摴蒱. Xem 摴 nghĩa
②.