Có 2 kết quả:
thôn • đôn
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日敦
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: AYDK (日卜木大)
Unicode: U+66BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Âm Nôm: thôn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あさひ (asahi)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: tan1
Âm Nôm: thôn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あさひ (asahi)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: tan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời mới mọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mặt trời sớm mai. ◎Như: “triêu thôn” 朝暾 mặt trời sớm mai. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thôn tương xuất hề đông phương” 暾將出兮東方 (Cửu ca 九歌, Đông quân 東君) Mặt trời ban mai sắp mọc ở phương đông.
2. (Tính) Ấm, nóng.
2. (Tính) Ấm, nóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mới mọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt trời mới mọc, vầng hồng: 朝暾 Mặt trời ban mai.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời mọc — Sáng sủa, rực rỡ.