Có 5 kết quả:
㖔 thôn • 吞 thôn • 暾 thôn • 村 thôn • 邨 thôn
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôn tính
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôn (nuốt); thôn tính
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôn (mặt trời mọc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thôn xóm
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0