Có 5 kết quả:

㖔 thôn吞 thôn暾 thôn村 thôn邨 thôn

1/5

thôn [xôn]

U+3594, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn tính

thôn [xôn]

U+541E, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn (nuốt); thôn tính

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

thôn

U+66BE, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn (mặt trời mọc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

thôn [chon, chôn, thon, thun, thuôn, thuốn, xóm]

U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thôn xóm

Tự hình 3

Dị thể 2

thôn [xóm]

U+90A8, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn xóm, thông trang

Tự hình 2

Dị thể 2