Có 1 kết quả:
củ
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱矩木
Nét bút: ノ一一ノ丶一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OSD (人尸木)
Unicode: U+6998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nôm: củ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): じょうぎ (jōgi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Nôm: củ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): じょうぎ (jōgi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái khuôn
2. khuôn phép
2. khuôn phép
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “củ” 矩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ củ 矩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 矩 (bộ 矢).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Củ 矩.