Có 1 kết quả:

khái
Âm Hán Việt: khái
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 旣
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AUD (日山木)
Unicode: U+69E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: gài ㄍㄞˋ
Âm Nôm: khái
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

khái

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gạt phẳng, gạt bằng
2. đo đạc
3. bao quát, tóm tắt

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khái” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khái .