Có 1 kết quả:

đạp đạp

1/1

đạp đạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trễ nải
2. lảm nhảm nhiều lời

Từ điển trích dẫn

1. Lảm nhảm nhiều lời. ◎Như: “tiếu ngữ đạp đạp” 笑語沓沓 cười nói lảm nhảm.
2. Nhanh, vội. ◇Hán Thư 漢書: “Kị đạp đạp” 騎沓沓 (Lễ nhạc chí 禮樂志) Phi (ngựa) nhanh.