Có 1 kết quả:

vịnh
Âm Hán Việt: vịnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フフノ丶
Thương Hiệt: EINE (水戈弓水)
Unicode: U+6CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nôm: vạnh, vịnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

vịnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lặn dưới nước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lặn, đi ngầm dưới nước. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.

Từ điển Thiều Chửu

① Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bơi, lặn: 游泳 Bơi lội; 仰泳 Bơi ngửa; 蛙泳 Bơi ếch (nhái); 蝶泳 Bơi bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bơi lội.

Từ ghép 5