Có 2 kết quả:
hốt • ốt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hốt dục 淴浴)
Từ điển Trần Văn Chánh
【淴浴】hốt dục [huyù] (đph) Tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước từ trong chỗ khuất, trong khe chảy ra, vọt ra — Một âm là Ốt. Xem Ốt.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ra ( róc rách, òng ọc ) — Một âm là Hốt. Xem Hốt.
Từ ghép 1