Có 1 kết quả:
thạp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡𦐇
Nét bút: 丶丶一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EASM (水日尸一)
Unicode: U+6EBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tā ㄊㄚ
Âm Nôm: tháp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Quảng Đông: taap3
Âm Nôm: tháp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Quảng Đông: taap3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ướt đẫm mồ hôi
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Ướt đẫm mồ hôi: 天太熱,衣服都溻了 Trời nóng quá, mồ hôi ướt đẫm cả áo.