Có 1 kết quả:
trừ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡除
Nét bút: 丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ENLD (水弓中木)
Unicode: U+6EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Trừ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Huyện “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc).
2. (Danh) Sông “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc).
2. (Danh) Sông “Trừ”, ở tỉnh An Huy (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Trừ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Huyện Trừ (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Sông Trừ (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
② Sông Trừ (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Trừ hà, thuộc tỉnh An huy, Trung Hoa.