Có 1 kết quả:
y
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡猗
Nét bút: 丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: EKHR (水大竹口)
Unicode: U+6F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji2
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, ji2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cân Trúc lĩnh - 斤竹嶺 (Vương Duy)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Đề Phả Lại sơn Đại Minh tự dụng thiếu bảo Trương công vận - 題普賴山大明寺用少保張公韻 (Trần Nguyên Đán)
• Giang hành vô đề kỳ 001 - Khuynh tửu hướng liên y - 江行無題其一-傾酒向漣漪 (Tiền Hử)
• Minh Đường hồ - 明堂湖 (Bùi Cơ Túc)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thôn vãn - 村晚 (Lôi Chấn)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
• Triệu Bắc khẩu - 趙北口 (Ông Phương Cương)
• Đề “Quần ngư triều lý” đồ - 題群魚朝鯉圖 (Chu Đường Anh)
• Đề Phả Lại sơn Đại Minh tự dụng thiếu bảo Trương công vận - 題普賴山大明寺用少保張公韻 (Trần Nguyên Đán)
• Giang hành vô đề kỳ 001 - Khuynh tửu hướng liên y - 江行無題其一-傾酒向漣漪 (Tiền Hử)
• Minh Đường hồ - 明堂湖 (Bùi Cơ Túc)
• Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thôn vãn - 村晚 (Lôi Chấn)
• Thu giang từ - 秋江詞 (Hà Cảnh Minh)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
• Triệu Bắc khẩu - 趙北口 (Ông Phương Cương)
Bình luận 0
phồn & giản thể