Có 16 kết quả:

伊 y依 y医 y咿 y噫 y毉 y漪 y猗 y繄 y衣 y衤 y醫 y銥 y铱 y鷖 y鹥 y

1/16

y [ì]

U+4F0A, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tên của y (hắn, ả)

Tự hình 4

Dị thể 6

y [e, ỉa, ]

U+4F9D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chuẩn y; y án

Tự hình 5

Dị thể 1

y [ế]

U+533B, tổng 7 nét, bộ hễ 匸 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Y trị; y học; y sĩ

Tự hình 2

Dị thể 4

y [è]

U+54BF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Y nha (kêu ken két); nói bép xép

Tự hình 2

Dị thể 2

y

U+566B, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Y hi! (than ôi!)

Tự hình 2

Dị thể 10

y

U+6BC9, tổng 18 nét, bộ thù 殳 (+14 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

y

U+6F2A, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (sóng lăn tăn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

y []

U+7317, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (lời khen)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

y

U+7E44, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (khẩn cấp)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

y [e, ấy, ]

U+8863, tổng 6 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

y (bộ gốc)

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

y

U+8864, tổng 5 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (bộ gốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

y

U+91AB, tổng 18 nét, bộ dậu 酉 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

y học, y trị

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

y

U+92A5, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Y (chất iridium (Ir))

Tự hình 2

Dị thể 1

y

U+94F1, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Y (chất iridium (Ir))

Tự hình 2

Dị thể 1

y

U+9DD6, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (con cò)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

y

U+9E65, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y (con cò)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8