Có 16 kết quả:
伊 y • 依 y • 医 y • 咿 y • 噫 y • 毉 y • 漪 y • 猗 y • 繄 y • 衣 y • 衤 y • 醫 y • 銥 y • 铱 y • 鷖 y • 鹥 y
Từ điển Viện Hán Nôm
tên của y (hắn, ả)
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
chuẩn y; y án
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y trị; y học; y sĩ
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Y nha (kêu ken két); nói bép xép
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y hi! (than ôi!)
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (sóng lăn tăn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (lời khen)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (khẩn cấp)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
y (bộ gốc)
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (bộ gốc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
y học, y trị
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y (chất iridium (Ir))
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Y (chất iridium (Ir))
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
y (con cò)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8