Có 2 kết quả:

hihy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SUF (尸山火)
Unicode: U+7155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

hi

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của 熙.

Từ ghép 1

hy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sáng sủa, quang minh
2. vui vẻ nhộn nhịp
3. rộng

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng sủa.
② Hi hi 煕煕 hớn hở vui hoà.
③ Rộng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khô. Phơi khô — Sáng sủa — Vui vẻ.