Có 1 kết quả:
lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火粦
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FFDQ (火火木手)
Unicode: U+71D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火粦
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FFDQ (火火木手)
Unicode: U+71D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giản Công bộ chiêm sự Trần kỳ 2 - 柬工部詹事陳其二 (Nguyễn Du)
• Quá Vĩnh Châu hoài Liễu Tử Hậu - 過永州懷柳子厚 (Phan Huy Thực)
• Thương loạn - 傷亂 (Trịnh Hoài Đức)
• Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成 (Phan Huy Thực)
• Tiên tỉ huý thời dạ toạ cảm tác kỳ 1 - 先妣諱辰夜坐感作其一 (Phan Huy Thực)
• Quá Vĩnh Châu hoài Liễu Tử Hậu - 過永州懷柳子厚 (Phan Huy Thực)
• Thương loạn - 傷亂 (Trịnh Hoài Đức)
• Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成 (Phan Huy Thực)
• Tiên tỉ huý thời dạ toạ cảm tác kỳ 1 - 先妣諱辰夜坐感作其一 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lửa ma chơi
2. phốt-pho, P
2. phốt-pho, P
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lửa ma trơi.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (phosphorus, P). § Cũng như “lân” 磷.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (phosphorus, P). § Cũng như “lân” 磷.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa ma chơi.
② Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
② Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 磷 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một hoá chất, ta cũng gọi là chất Lân, tức chất Phosphore.