Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiênTổng nét: 11
Bộ:
khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺨肩Nét bút:
ノフノ丶フ一ノ丨フ一一Thương Hiệt: KHHSB (大竹竹尸月)
Unicode:
U+730FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận