Có 2 kết quả:
trành • đinh
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn chăm chú. § Thông “đinh” 釘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa mắt nhìn — Nhìn chòng chọc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhìm chăm chú, nhìn chòng chọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn chăm chú. § Thông “đinh” 釘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc: 他兩眼盯着雷達熒光屏 Đôi mắt anh chăm chú nhìn trên mặt sóng rađa. Cv. 釘.