Có 12 kết quả:

丁 đinh仃 đinh叮 đinh汀 đinh玎 đinh疔 đinh盯 đinh耵 đinh艼 đinh釘 đinh钉 đinh靪 đinh

1/12

đinh [đĩnh, đứa]

U+4E01, tổng 2 nét, bộ nhất 一 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cùng đinh; đinh khẩu

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

đinh [dừng, đành, đình, đần, đứa, đừng]

U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đinh [điếng]

U+53EE, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đinh ninh (cứ tin rằng)

Tự hình 2

Bình luận 0

đinh [thinh, đênh]

U+6C40, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

đinh

U+738E, tổng 6 nét, bộ ngọc 玉 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh đang (leng keng)

Tự hình 2

Bình luận 0

đinh [đanh]

U+7594, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đinh râu, mụn đinh

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đinh

U+76EF, tổng 7 nét, bộ mục 目 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh sao (theo rình)

Tự hình 2

Bình luận 0

đinh

U+8035, tổng 8 nét, bộ nhĩ 耳 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ninh (ráy rai)

Tự hình 2

Bình luận 0

đinh

U+827C, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Bình luận 0

đinh [đanh, đính, đĩnh]

U+91D8, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đinh ba, đầu đinh, đóng đinh

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đinh [đính]

U+9489, tổng 7 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh ba, đầu đinh, đóng đinh

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đinh

U+976A, tổng 11 nét, bộ cách 革 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đinh (vá sửa đế giày)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0