Có 12 kết quả:
丁 đinh • 仃 đinh • 叮 đinh • 汀 đinh • 玎 đinh • 疔 đinh • 盯 đinh • 耵 đinh • 艼 đinh • 釘 đinh • 钉 đinh • 靪 đinh
Từ điển Viện Hán Nôm
cùng đinh; đinh khẩu
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
linh đinh (cô đơn không ai săn sóc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đinh ninh (cứ tin rằng)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh đang (leng keng)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đinh râu, mụn đinh
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh sao (theo rình)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh (ráy rai)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đinh ba, đầu đinh, đóng đinh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ba, đầu đinh, đóng đinh
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0