Có 1 kết quả:

tây
Âm Hán Việt: tây
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フノフ一
Thương Hiệt: MRMCW (一口一金田)
Unicode: U+7852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2

1/1

tây

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố selen, Se

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Selen (Selenium, kí hiệu Se).