Âm Hán Việt: cai Tổng nét: 11 Bộ: kỳ 示 (+7 nét) Hình thái: ⿰⺭戒 Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: IFIT (戈火戈廿) Unicode: U+7974 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Tên một chương nhạc thời cổ, tức “Cai hạ” 祴夏. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Cai, tông miếu tấu Cai nhạc” 祴, 宗廟奏祴樂.
2. (Danh) Lối đi lót gạch trước thềm nhà.
3. (Danh) Tên một bộ tộc ở Tây Vực 西域 thời xưa, còn gọi là “Cai bộ lạc” 祴部落.